Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8F6F, 软
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F6F

[U+8F6E]
CJK Unified Ideographs
[U+8F70]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. mềm mại, dễ uốn.
  2. yếu ớt, mỏng manh, nhẹ nhàng.

Dịch[sửa]

mềm
yếu, nhẹ