郷に入っては郷に従え

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]

Phân tích cách viết
kanjihiraganakanji‎hiraganahiraganahiraganakanji‎hiraganakanji‎hiragana

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Kanji trong mục từ này
ごう
Lớp: 6

Lớp: 1
ごう
Lớp: 6
したが
Lớp: 6
kan’yōon kun’yomi kan’yōon kun’yomi
Cách viết khác
鄕に入っては鄕に從え (kyūjitai)

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 入鄉隨俗.

Thành ngữ[sửa]

郷に入っては郷に従え

  1. Đến nơi nào phải theo phong tục của nơi đấy.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]