Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+90FD, 都
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-90FD

[U+90FC]
CJK Unified Ideographs
[U+90FE]

U+FA26, 都
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA26

[U+FA25]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA27]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đô, đu, đo, đủ, đua, giô

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo˧˧ ɗu˧˧ ɗɔ˧˧ ɗṵ˧˩˧ ɗwaː˧˧ zo˧˧ɗo˧˥ ɗu˧˥ ɗɔ˧˥ ɗu˧˩˨ ɗuə˧˥ jo˧˥ɗo˧˧ ɗu˧˧ ɗɔ˧˧ ɗu˨˩˦ ɗuə˧˧ jo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˥ ɗu˧˥ ɗɔ˧˥ ɗu˧˩ ɗuə˧˥ ɟo˧˥ɗo˧˥˧ ɗu˧˥˧ ɗɔ˧˥˧ ɗṵʔ˧˩ ɗuə˧˥˧ ɟo˧˥˧