Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+93BF, 鎿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93BF

[U+93BE]
CJK Unified Ideographs
[U+93C0]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Neptuni.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naʔa˧˥naː˧˩˨naː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
na̰ː˩˧naː˧˩na̰ː˨˨