Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+93F5, 鏵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93F5

[U+93F4]
CJK Unified Ideographs
[U+93F6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Lưỡi cày.
  2. Thuống.
  3. Xẻng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧hwaː˧˥hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥hwa˧˥˧