Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+949E, 钞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-949E

[U+949D]
CJK Unified Ideographs
[U+949F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Econ) Tiền giấy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ʂaːw˧˥ʂaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ʂaːw˧˥˧