钻机

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

钻机

Danh từ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ xwaːn˧˧ma̰j˩˧ kʰwaːŋ˧˥maj˧˥ kʰwaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ xwan˧˥ma̰j˩˧ xwan˧˥˧

钻机

  1. máy khoan
    岩芯钻机 - máy khoan đá
    船用钻机 - máy khoan trên tàu
    液压钻机 - máy khoan giếng
    钻机 - máy khoan thủy áp
    水文水井钻机 - máy khoan thủy văn
    锚固钻机 - máy khoan cố định
    旋喷钻机- máy khoan chéo
    施工钻机 - máy khoan thi công
    工程勘察钻机 - máy khoan thăm dò
    旋挖钻机 - máy khoan hút chéo
    石油钻机 - máy khoan dầu khí
    冲击钻机 - máy khoan dập
    钻机 - máy khoan đinh (máy đính các vật trang trí lên quần áo, đồ dùng)

Dịch[sửa]