Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9514, 锔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9514

[U+9513]
CJK Unified Ideographs
[U+9515]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Curi.
  2. Quây dùng để hàn lại đồ sành sứ bị vỡ.
  3. Để hàn gắn chuột rút.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cục, cúc, cuộc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṵʔk˨˩ kuk˧˥ kuək˨˩kṵk˨˨ kṵk˩˧ kuək˨˨kuk˨˩˨ kuk˧˥ kuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuk˨˨ kuk˩˩ kuək˨˨kṵk˨˨ kuk˩˩ kuək˨˨kṵk˨˨ kṵk˩˧ kuək˨˨