Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9530, 锰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9530

[U+952F]
CJK Unified Ideographs
[U+9531]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Mangan.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mạnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔjŋ˨˩ma̰n˨˨man˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˨˨ma̰jŋ˨˨