Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9632, 防
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9632

[U+9631]
CJK Unified Ideographs
[U+9633]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đê, đường đắp cao (cho xe lửa…).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phòng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩fawŋ˧˧fawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧