Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+97F3, 音
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-97F3

[U+97F2]
CJK Unified Ideographs
[U+97F4]

Tra cứu[sửa]

Shinjitai
Kyūjitai
[1][2]

音󠄁
+󠄁?
(Adobe-Japan1)
音󠄃
+󠄃?
(Hanyo-Denshi)
(Moji_Joho)
The displayed kanji may be different from the image due to your environment.
See here for details.
giản.phồn.
Bút thuận
0 strokes

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

âm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧əm˧˥əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥əm˧˥˧

Tham khảo[sửa]