音読

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ ɗa̰ʔwk˨˩əm˧˥ ɗa̰wk˨˨əm˧˧ ɗawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ ɗawk˨˨əm˧˥ ɗa̰wk˨˨əm˧˥˧ ɗa̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

音読

  1. Âm đọc, cách phát âm.