Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9800, 頀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9800

[U+97FF]
CJK Unified Ideographs
[U+9801]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Âm nhạc.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hộ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔ˨˩ho̰˨˨ho˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˨˨ho̰˨˨