Từ điển mở Wiktionary
U+9808, 須
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9808

[U+9807]
CJK Unified Ideographs
[U+9809]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

(tu)

  1. Dạng Nôm Tày của tu (cửa).

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội