Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+987D, 顽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-987D

[U+987C]
CJK Unified Ideographs
[U+987E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngoan, ngoạn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwaːn˧˧ ŋwa̰ːʔn˨˩ŋwaːŋ˧˥ ŋwa̰ːŋ˨˨ŋwaːŋ˧˧ ŋwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwan˧˥ ŋwan˨˨ŋwan˧˥ ŋwa̰n˨˨ŋwan˧˥˧ ŋwa̰n˨˨