Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+98B1, 颱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98B1

[U+98B0]
CJK Unified Ideographs
[U+98B2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bão.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đài

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːj˨˩ɗaːj˧˧ɗaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˧˧