Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+99F8, 駸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-99F8

[U+99F7]
CJK Unified Ideographs
[U+99F9]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sự lái xe quá tốc độ quy định.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xăm, xâm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sam˧˧ səm˧˧sam˧˥ səm˧˥sam˧˧ səm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sam˧˥ səm˧˥sam˧˥˧ səm˧˥˧