骨に刻み、肝に銘ずる
Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
骨 | に | 刻 | み | 肝 | に | 銘 | ず | る | |||||||||||
kanji | hiragana | kanji | hiragana | kanji | hiragana | kanji | hiragana | hiragana | |||||||||||
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hiragana: ほねにきざみ、きもにめいずる
- Chữ Latinh
- Rōmaji: hone ni kizami, kimo ni meizuru
Tiếng Nhật[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Thành ngữ[sửa]
骨に刻み、肝に銘ずる
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.