骨に刻み、肝に銘ずる

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]

Phân tích cách viết
kanjihiraganakanji‎hiraganakanji‎hiraganakanji‎hiraganahiragana

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 刻骨銘心.

Thành ngữ[sửa]

骨に刻み、肝に銘ずる

  1. (Nghĩa đen) Chạm vào xương, ghi vào lòng.
  2. (Nghĩa bóng) Ghi nhớ không bao giờ quên.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]