Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9CD3, 鳓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9CD3

[U+9CD2]
CJK Unified Ideographs
[U+9CD4]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Cá trích đầy mình, aloza.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lặc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔk˨˩la̰k˨˨lak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lak˨˨la̰k˨˨