Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9D12, 鴒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9D12

[U+9D11]
CJK Unified Ideographs
[U+9D13]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Chim chìa vôi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

linh, lệnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ lə̰ʔjŋ˨˩lïn˧˥ lḛn˨˨lɨn˧˧ ləːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ leŋ˨˨lïŋ˧˥ lḛŋ˨˨lïŋ˧˥˧ lḛŋ˨˨