Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9D5C, 鵜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9D5C

[U+9D5B]
CJK Unified Ideographs
[U+9D5D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con bồ nông.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đề, dẽ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤˨˩ zɛʔɛ˧˥ɗe˧˧˧˩˨ɗe˨˩˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˧˧ ɟɛ̰˩˧ɗe˧˧ ɟɛ˧˩ɗe˧˧ ɟɛ̰˨˨