Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9DCA, 鷊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DCA

[U+9DC9]
CJK Unified Ideographs
[U+9DCB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Gà lôi đỏ, gà lôi.