Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9DF8, 鷸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DF8

[U+9DF7]
CJK Unified Ideographs
[U+9DF9]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Chim bói cá.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quẹt, duật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛ̰ʔt˨˩ zwə̰ʔt˨˩kwɛ̰k˨˨ jwə̰k˨˨wɛk˨˩˨ jwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛt˨˨ ɟwət˨˨kwɛ̰t˨˨ ɟwə̰t˨˨