Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9E6C, 鹬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E6C

[U+9E6B]
CJK Unified Ideographs
[U+9E6D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Chim bói cá.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

duật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwə̰ʔt˨˩jwə̰k˨˨jwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwət˨˨ɟwə̰t˨˨