Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên[sửa]

U+BE44, 비
HANGUL SYLLABLE BI
Thành phần: +

[U+BE43]
Hangul Syllables
[U+BE45]




븨 ←→ 빠

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?bi
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?bi
McCune–Reischauer?pi
Latinh hóa Yale?pi

Danh từ[sửa]

  1. Mưa.
    • 밖에 가 와요.
    Bakk-e biga wayo.
    Ngoài kia, mưa đang rơi.