𒄷

Từ điển mở Wiktionary

Chữ hình nêm[sửa]


𒄷 U+12137, 𒄷
CUNEIFORM SIGN HU
𒄶
[U+12136]
Cuneiform 𒄸
[U+12138]

Ký tự hình nêm[sửa]

𒄷 Số ký tự
MZL 132
Deimel 78
HZL 24

Tham khảo[sửa]

Bản mẫu:Cuneiform refs

Tiếng Akkad[sửa]

Giá trị ký tự[sửa]

Ký tự 𒄷
Chữ Sumer MUŠEN, ḪU
Giá trị ngữ âm pag/pak/paq, ḫu (ʾu₅)

Ghi chú sử dụng[sửa]

  • In Old Babylonian this sign was also used to represent a glottal stop. When that happens, some Assyriologists assign to this sign the value ʾu₅. From Middle Babylonian on, the glottal stop was indicated by the sign 𒀪, originated as a graphic differentiation of 𒄴.

Từ nguyên[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒄷 (mušen, bird)

Chữ tượng hình[sửa]

𒄷 (MUŠEN)

  1. Dạng Chữ Sumer của iṣṣūrum (chim)

Từ hạn định[sửa]

𒄷 (MUŠEN, mušen)

  1. Dùng sau tên của loài chim.

Tiếng Sumer[sửa]

Danh từ[sửa]

𒄷 (mušen)

  1. Chim.

Từ hạn định[sửa]

𒄷 (mušen)

  1. Dùng sau tên của loài chim.

Động từ[sửa]

𒄷 (ḫu /ḫur/)

  1. Cạo nạo, bới, nhổ.

Xem thêm[sửa]

Bản mẫu:sux-signsee

Tham khảo[sửa]