𡗶

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𡗶

Chữ Hán[sửa]

𡗶 U+215F6, 𡗶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-215F6
𡗵
[U+215F5]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡗷
[U+215F7]

Tra cứu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

+

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡗶 viết theo chữ quốc ngữ

nhời, giời, trời, lời

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.