𧘇

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𧘇

Chữ Hán[sửa]

𧘇 U+27607, 𧘇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-27607
𧘆
[U+27606]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧘈
[U+27608]

Tra cứu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Chữ giản thể của .

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𧘇 viết theo chữ quốc ngữ

y, ấy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.