A-la

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ laː˧˧˧˥ laː˧˥˧˧ laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ laː˧˥˧˥˧ laː˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

A-la

  1. Vị thánhkhả năng sáng tạo ra tất cả, theo quan niệm đạo Hồi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]