Cẩm Lệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰m˧˩˧ lḛʔ˨˩kəm˧˩˨ lḛ˨˨kəm˨˩˦ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˧˩ le˨˨kəm˧˩ lḛ˨˨kə̰ʔm˧˩ lḛ˨˨

Danh từ riêng[sửa]

Cẩm Lệ

  1. Xem Sông Yên2

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]