Chăm-rê
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨam˧˧ ze˧˧ | ʨam˧˥ ʐe˧˥ | ʨam˧˧ ɹe˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨam˧˥ ɹe˧˥ | ʨam˧˥˧ ɹe˧˥˧ |
Danh từ riêng[sửa]
Chăm-rê, Chăm rê, Chăm Rê
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "Chăm-rê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)