February

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛ.bjə.ˌwɛr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

February /ˈfɛ.bjə.ˌwɛr.i/

  1. Tháng hai.

Tham khảo[sửa]