HTML

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌeɪtʃ.ti.ɛm.ˈɛɫ/

Từ nguyên[sửa]

Chữ tắt của HyperText Markup Language.

Danh từ riêng[sửa]

HTML

  1. Ngôn ngữ đánh dấu Siêu văn bản: ngôn ngữ biên tập dùng thẻ dạng <thẻ thuộctính="Giá trị">nội dung</thẻ> để soạn thảo trang World Wide Web.

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]