Hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧hwaː˧˥hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥hwa˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

Hoa

  1. Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam.
  2. Ngôn ngữ của người Hoa.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

Hoa

  1. Người Hoa.