Xem kompass
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /ˈkɔmpas/
- Tách âm: Kom·pass, số nhiều: Kom·pas·se
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ý compasso.
Danh từ[sửa]
Kompass gđ (mạnh, sở hữu cách Kompasses hoặc Kompass, số nhiều Kompasse hoặc (ít phổ biến hơn) Kompässe)
- La bàn (dùng để tìm phương hướng).
Biến cách[sửa]
Biến cách của Kompass [giống đực, mạnh]