M

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]


M U+004D, M
LATIN CAPITAL LETTER M
L
[U+004C]
Basic Latin N
[U+004E]

Từ viết tắt[sửa]

M

  1. Chữ số La Mã 1000. Xem , .
  2. mega, viết tắt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]