Martian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːr.ʃən/

Tính từ[sửa]

Martian ( không so sánh được) /ˈmɑːr.ʃən/

  1. (thuộc) Sao Hỏa.

Danh từ[sửa]

Martian (số nhiều Martians) /ˈmɑːr.ʃən/

  1. Người sao Hỏa.

Tham khảo[sửa]