miêu

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ Miêu)

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miəw˧˧miəw˧˥miəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miəw˧˥miəw˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

miêu

  1. Như mèo
    Con miêu.

Dịch[sửa]

  • tiếng Anh: cat

Tham khảo[sửa]

Tiếng Xtiêng[sửa]

Danh từ[sửa]

miêu

  1. mưa.