Pb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓe˧˧ ɓe˧˧ɓe˧˥ ɓe˧˥ɓe˧˧ ɓe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˧˥ ɓe˧˥ɓe˧˥˧ ɓe˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Pb

  1. hiệu hoá học của nguyên tố chì (tiếng La tinh plumbum).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]