Portuguese

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔr.tʃə.ˌɡiz/
Hoa Kỳ

Tính từ riêng[sửa]

Portuguese /ˈpɔr.tʃə.ˌɡiz/

  1. (thuộc) Bồ Đào Nha.

Danh từ riêng[sửa]

Portuguese /ˈpɔr.tʃə.ˌɡiz/

  1. Người Bồ Đào Nha.
  2. Tiếng Bồ Đào Nha.

Tham khảo[sửa]