aéré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.e.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aéré /a.e.ʁe/ |
aérés /a.e.ʁe/ |
Giống cái | aérée /a.e.ʁe/ |
aérées /a.e.ʁe/ |
aéré /a.e.ʁe/
- Thoáng khí.
- Chambre aérée — phòng thoáng khí
- (Địa chất, địa lý) Thoáng, nhiều thung lũng (dãy núi).
Tham khảo[sửa]
- "aéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)