abattage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ba.taʒ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít abattage
/a.ba.taʒ/
abattages
/a.ba.taʒ/
Số nhiều abattage
/a.ba.taʒ/
abattages
/a.ba.taʒ/

abattage /a.ba.taʒ/

  1. Sự đốn (cây).
    L’abattage d’un sapin à la cognée, à la scie, à la tronçonneuse — sự chặt một cây thông bằng rìu, bằng cưa, bằng máy cưa.
  2. Sự mổ, sự giết (súc vật).
    Abattage d’un bœuf au merlin — sự giết một con bò bằng búa
  3. Sự kéo nằm xuống (để sửa, chữa... ).
    L’abattage d’un cheval — kéo con ngựa nằm xuống (để săn sóc nó)
  4. Sự mắng mỏ, sự chỉnh.
    Recevoir un abattage — bị chỉnh một trận
  5. (Thông tục) Công việc làm nhanh chóng.
    avoir de l’abattage — hoạt bát, năng nổ (diễn viên...)
    Animateur, actrice qui a de l’abattage — người giới thiệu chương trình, người giới thiệu chương trình hoạt bát.
    vente à l’abattage — (thương nghiệp) bán xôn, bán hạ giá với số lượng lớn

Tham khảo[sửa]