abduction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æb.ˈdək.ʃən/

Danh từ[sửa]

abduction /æb.ˈdək.ʃən/

  1. Sự bắt cóc (trẻ em... ), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi.
  2. (Giải phẫu) Sự giạng ra.

Tham khảo[sửa]