abjure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æb.ˈdʒʊr/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

abjure /æb.ˈdʒʊr/

  1. Tuyên bố bỏ, nguyện bỏ.
    to abjure one's religion — bỏ đạo
    to abjure one's rights — tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình
  2. Rút lui (ý kiến, lời hứa... ).
    to abjure one's opinion — rút lui ý kiến
  3. Thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]