abnegation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæb.nɪ.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

abnegation /ˌæb.nɪ.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự bỏ (đạo... ); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền... ).
  2. Sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation).

Tham khảo[sửa]