abomasum
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.boʊ.ˈmeɪ.səm/
Danh từ[sửa]
abomasum /ˌæ.boʊ.ˈmeɪ.səm/
- Dạ múi khế túi (động vật nhai lại).
Tham khảo[sửa]
- "abomasum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
abomasum /ˌæ.boʊ.ˈmeɪ.səm/