abomasum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.boʊ.ˈmeɪ.səm/

Danh từ[sửa]

abomasum /ˌæ.boʊ.ˈmeɪ.səm/

  1. Dạ múi khế túi (động vật nhai lại).

Tham khảo[sửa]