abominate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

abominate ngoại động từ /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt/

  1. Ghê tởm; ghét cay ghét đắng.
  2. (Thông tục) Không ưa, ghét mặt.

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

abominate /ə.ˈbɑː.mə.ˌneɪt/

  1. (Thơ ca) Ghê tởm, kinh tởm.

Tham khảo[sửa]