abordé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bɔʁ.de/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít abordé
/a.bɔʁ.de/
abordées
/a.bɔʁ.de/
Số nhiều abordé
/a.bɔʁ.de/
abordées
/a.bɔʁ.de/

abordé /a.bɔʁ.de/

  1. Tàu bị đụng.
    L’abordé réclame une indemnité — tàu bị đụng đòi bồi thường.

Tham khảo[sửa]