aboulique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bu.lik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abouliques /a.bu.lik/ |
abouliques /a.bu.lik/ |
Giống cái | abouliques /a.bu.lik/ |
abouliques /a.bu.lik/ |
aboulique /a.bu.lik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aboulique /a.bu.lik/ |
aboulique /a.bu.lik/ |
Số nhiều | aboulique /a.bu.lik/ |
aboulique /a.bu.lik/ |
aboulique /a.bu.lik/
- (Y học) Người mất nghị lực.
- Son mari est un aboulique incapable d’initiative et de résolution — chồng bà ta là một người mất hết nghị lực, không còn sáng kiến và khả năng giải quyết.
Tham khảo[sửa]
- "aboulique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)