abridge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbrɪdʒ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

abridge ngoại động từ /ə.ˈbrɪdʒ/

  1. Rút ngắn lại, gọn, tóm tắt.
  2. Hạn chế, giảm bớt (quyền... ).
  3. Lấy, tước.
    to abridge somebody of his rights — tước quyền lợi của ai

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]